Thông số kỹ thuật
pH
Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
Độ chính xác: ±0.02 pH
Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh
mV
Thang đo: ±600.0 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ±0.5 mV
ORP
Thang đo: ±2000 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác: ±1.0 mV
Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)
Độ Dẫn (EC)
Thang đo: 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)
Độ phân giải: Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,
Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,
Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm
Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn: Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Thang đo: 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)
Độ phân giải: Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),
Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),
Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
Độ chính xác: ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
Trở kháng
Thang đo: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
Độ phân giải: Tùy thuộc giá trị độ dẫn
Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
Độ mặn
Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
Độ phân giải: 0.01 PSU
Độ chính xác: ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
σ nước biển
Thang đo: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Độ phân giải: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Độ chính xác: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩn: Theo hiệu chuẩn độ dẫn
Ammonium-Nitrogen
Thang đo: 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)
Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
Chloride
Thang đo: 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )
Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
Nitrate-Nitrogen
Thang đo: 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 - -N)
Độ phân giải: 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm
Độ chính xác: ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
Hiệu chuẩn: 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
Oxy hòa tan (DO)
Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
Độ chính xác: 0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,
0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,
30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,
300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị
Hiệu chuẩn: Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn
Áp suất khí quyển
Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn
Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn
Nhiệt độ
Thang đo: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
Độ phân giải: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
Độ chính xác: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm tùy chọn
Bù nhiệt độ: Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
Thông số khác
Bộ nhớ: 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)
Ghi theo thời gian: 1 giây đến 3 tiếng
Kết nối PC: USB (với phần mềm HI 929829)
Pin: (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C
Chống thấm nước: IP67
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 221 x 115 x 55 mm
Khối lượng: 750 g
Cung cấp gồm
Máy đo (tùy chọn)
Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
Cáp USB HI7698291
Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
Cảm biến DO HI7609829-2
Cảm biến độ dẫn HI7609829-3
Cáp nguồn HI710045
Cáp sạc HI710046
Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
Cốc chuẩn nhỏ HI7698290
Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295
Chúng tôi thấu hiểu được mong muốn của khách hàng cần gì ở dịch vụ hiệu chuẩn này cho nên G-TECH ra đời trên sự mong mỏi chờ đợi những dịch vụ hiệu chuẩn nhanh chóng – chính xác – hiệu quả, cùng những tiện ích trong quá trình hiệu chuẩn mà chúng tôi mang đến cho công ty bạn. Chúng tôi sẽ triển khai dịch vụ hiệu chuẩn nhanh, hiệu chuẩn cấp Giấy Chứng Nhận tận nơi cho khách hàng, hiệu chuẩn cấp GCN lấy liền đến với khách hàng.
Với phương châm hoạt động dịch vụ hiệu chuẩn NHANH CHÓNG – CHÍNH XÁC – HIỆU QUẢ, G-TECH đã gây ấn tượng mạnh với khách hàng về chất lượng dịch vụ nhanh nhất hiện nay. Hiệu chuẩn nhanh G-TECH cam kết với khách hàng rằng sẽ phục vụ theo đúng yêu cầu của khách hàng đưa ra với các dịch vụ mua bán, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và Hiệu chuẩn máy Đo pH/ISE/EC/DO Chống Thấm Nước HANNA HI9829-00102 (0.00 ~ 14.00 pH; Cáp 10m).
Với giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 17025: 2017 của AOSC, ILAC-MRA ( số VLAC- 1.0416), giấy chứng nhận của Nghị định 105 của Tổng Cục đo lường chất lượng cùng với bảng scope rộng, đa dạng và độ không đảm bảo đo nhỏ, G-TECH có thể hiệu chuẩn trong tất cả các lĩnh vực đáp ứng toàn bộ khách hàng trong các ngành nghề sản xuất khác nhau:
– Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Điện – Điện Tử- Tần số
- Hiệu chuẩn Thiết bị Cơ Khí Chính xác- Kích Thước- Độ dài.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Khối Lượng- Lực
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Hóa Học- Môi Trường- Lưu Lượng
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Áp Suất.
- Hiệu chuẩn Lĩnh Vực Nhiệt Độ- Tốc Độ
– Hiệu chuẩn Nhiệt Độ, Độ Ẩm
– Hiệu chuẩn Ngành May Mặc, Dệt Nhuộm, Da Giày Theo Tiêu Chuẩn AATCC
– Hiệu chuẩn Ngành Thực Phẩm
– Hiệu chuẩn Ngành Y Tế
Và nhiều lĩnh vực khác…….
Những trải nghiệm khi được hợp tác với dịch vụ hiệu chuẩn nhanh G-TECH:
1. Thời gian hiệu chuẩn và cấp GIẤY CHỨNG NHẬN nhanh nhất, trong vòng 1~3 ngày làm việc.
2. Triển khai dịch vụ hiệu chuẩn, cấp GCN tận nơi cho khách hàng.
3. Triển khai dịch vụ cấp GCN lấy liền tại phòng hiệu chuẩn.
4. On-site tận nơi cho khách hàng, do khách hàng chọn ngày
5. Chỉnh lại thiết bị khi có sai số trong khả năng cho phép.
6. Thời gian thanh toán trong vòng 30 ngày từ ngày xuất hóa đơn tài chính bằng chuyển khoản hoặc tiền mặt.
7. Hỗ trợ khách hàng giao nhận thiết bị tận nơi.
8. Hỗ trợ khách hàng in lại GCN + tem khi thay đổi mã thiết bị…
9. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ, chính sách chiết khấu thanh toán, chiết khấu thương mại dành cho khách hàng thân thiết.…
Hãy đến với chúng tôi để được phục vụ theo cách riêng của bạn.
Tag: